Có 2 kết quả:
历尽沧桑 lì jìn cāng sāng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄘㄤ ㄙㄤ • 歷盡滄桑 lì jìn cāng sāng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄘㄤ ㄙㄤ
lì jìn cāng sāng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄘㄤ ㄙㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have been through the hardships of life
(2) to have been through the mill
(2) to have been through the mill
lì jìn cāng sāng ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ ㄘㄤ ㄙㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have been through the hardships of life
(2) to have been through the mill
(2) to have been through the mill